Mục lục
Dưới đây là bảng tổng hợp gần như tất cả các swift code của hơn 100 ngân hàng Việt Nam kèm Tên viết tắt và Tên Quốc Tế được cập nhật mới nhất năm 2020.
Xem thêm: Tổng hợp mã SWIFT CODE của 111 Chi Nhánh Ngân Hàng Vietcombank đầy đủ nhất
Các bạn có thể gõ tên Ngân Hàng cần tìm Swift Code vào ô góc bên phải và kéo bảng Swift Code qua trái để tìm Swift Code nhanh nhất nhé!
Tổng hợp mã SWIFT CODE 106 Ngân Hàng Việt Nam đầy đủ nhất
STT | Tên Tiếng Việt | Swift Code | Tên Viết Tắt | Tên Giao Dịch Quốc Tế |
---|---|---|---|---|
1 | Ngân hàng TMCP An Bình | ABBKVNVX | ABBank | An Binh Commercial Joint Stock Bank |
2 | Công ty TNHH Chứng khoán ACB | ACBSVNVC | ABCS | ACB Securities Company Ltd |
3 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | ASCBVNVX | ACB | Asia Commercial Bank |
4 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn | VBAAVNVX | Agribank | Vietnam Bank For Agriculture And Rural Development |
5 | Công Ty TNHH Bảo Hiểm Nhân Thọ Aia (Việt Nam) | AIACVNVX | AIA VietNam | AIA (Vietnam)Life Insurance Company Limited |
6 | Ngân Hàng ANZ | ANZBVNVX | ANZ Bank | ANZ Bank(Vietnam) Limited |
7 | Ngân Hàng Bank Of Communications Co., Ltd – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh | COMMVNVX | Bank Of Communications | Bank Of Communications Co.,Ltd Ho Chi Minh City Branch |
8 | Ngân Hàng Bank Of India – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh | BKIDVNVX | Bank Of India | Bank Of India |
9 | Ngân Hàng Băng Kok chi nhánh HCM và HN | BKKBVNVX | Bangkok Bank | Bangkok Bank PCL |
10 | Ngân hàng Bảo Việt | BVBVVNVX | BAOVIET Bank | BAOVIET Joint Stock Commercial Bank |
11 | Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam | BIDVVNVX | BIDV | Joint Stock Commercial Bank For Investment And Development Of Vietnam |
12 | Ngân Hàng BNP Paribas – Chi Nhánh Hà Nội | BNPAVNVX | BNPA | BNP Paribas Hanoi Branch |
13 | Ngân Hàng BNP Paribas – Chi Nhánh Hồ Chí Minh | BNPAVNVN | BNPA | BNP Paribas – Ho Chi Minh City Branch |
14 | Ngân hàng Bank of China (Hong Kong) Limited – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh | BKCHVNVX | BOCHK HoChiMinh City Branch | Bank Of China |
15 | Ngân hàng BPCE IOM – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh | BFCEVNVX | BPCE | BPCE IOM – Ho Chi Minh City Branch (Formerly Natixis Branch In Ho Chi Minh City) |
16 | Ngân hàng SinoPac- Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh | SINOVNVX | BSP HCMC Branch | Bank SinoPac Ho Chi Minh City Branch |
17 | Ngân hàng Busan – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh | PUSBVNVX | Busan Bank | The Busan Bank Co., Ltd. Ho Chi Minh City Branch |
18 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | BVSCVNV1 | BVS | Bao Viet Securities Company |
19 | Ngân hàng Commonwealth Bank – Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh | CTBAVNVX | CBA | Commonwealth Bank Of Australia Ho Chi Minh City |
20 | Ngân Hàng China Construction Bank Corporation – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh | PCBCVNVX | CCB HCMC Branch | China Construction Bank Corporation Ho Chi Minh City Branch |
21 | Ngân hàng Doanh nghiệp và Đầu tư Crédit Agricole Corporate Việt Nam | CAINVNVX | CIB | Crédit Agricole CIB Vietnam |
22 | Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam | CIBBVNVN | CIMB Việt Nam | CIMB Bank (Vietnam) Limited |
23 | Ngân hàng Citibank Việt Nam | CITIVNVX | Citibank | Citibank N.A. |
24 | Ngân Hàng JP Morgan Chase,N.A Chi Nhánh Tp.Hồ Chí Minh | CHASVNVX | Chase Bank | JPMorgan Chase Bank, N.A., Ho Chi Minh City Branch |
25 | Ngân hàng TNHH CTBC – chi nhánh TP Hồ Chí Minh | CTCBVNVX | Chinatrust Commercial Bank | CTBC Bank Co., Ltd Hochi Minh City Branch |
26 | Công ty chứng khoán Thăng Long | TLSJVNV1 | chuyển thành mbs | Thang Long Securities Jsc |
27 | Ngân Hàng TMCP Đại Á | DAIAVNVX | DAIA Bank | Dai A Commercial Joint Stock Bank |
28 | Ngân Hàng DBS Bank Ltd – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh | DBSSVNVX | DBS Bank | DBS Bank Ltd.- Ho Chi Minh City Branch |
29 | Ngân hàng Deutsche Bank AG – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh | DEUTVNVX | Deutsche Bank Vietnam | Deutsche Bank, Ho Chi Minh City Branch |
30 | Ngân hàng TM TNHH E.SUN – Chi nhánh Đồng Nai | ESUNVNVX | E.SUN Bank | E.SUN Commercial Bank Ltd Dong Nai Branch |
31 | Ngân Hàng Đông Á | EACBVNVX | EAB – DongABank | Donga Bank |
32 | Ngân Hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam | EBVIVNVX | Eximbank | Vietnam Export Import Commercial Joint-Stock Bank |
33 | Ngân Hàng First Commercial Bank – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh | FCBKVNVX | FCB | First Commercial Bank |
34 | Ngân Hàng Far East National Bank – Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh | FENBVNVX | FENB | Far East National Bank Ho Chi Minh City Branch |
35 | Ngân hàng Dầu khí toàn cầu | GBNKVNVX | GBBank | Global Petro Sole Member Limited Commercial Bank (GPBank) |
36 | Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | HDBCVNVX | HDBank | Hochiminh City Development Joint Stock Commercial Bank |
37 | Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam | HLBBVNVX | Hong Leong Bank | Hong Leong Bank Vietnam Limited |
38 | Cty Cổ Phần Chứng Khoán Tầm Nhìn | HSCRVNV1 | HRS | Horizon Securities Corporation (HRS) |
39 | Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC | HSBCVNVX | HSBC | HSBC Bank (Vietnam) Ltd. Hoặc The Hongkong And Shanghai Banking Coporation |
40 | Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC | HSBCVNVH | HSBC | The Hongkong And Shanghai Banking Corporation Limited Hanoi Branch |
41 | Công ty Cổ phần Chứng khoán TP.HCM | HSCCVNV2 | HSC | Ho Chi Minh Securities Corporation |
42 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành Phố Hồ Chí Minh | HSCCVNV1 | HSC | HSC |
43 | Ngân Hàng Hua Nan Commercial Bank, Ltd – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh | HNBKVNVX | Hua Nan Bank | Hua Nan Commercial Bank, Ltd. Hochiminh City Branch |
44 | Ngân Hàng Industrial Bank Of Korea – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh | IBKOVNVX | IBKO | Industrial Bank Of Korea, Vietnam |
45 | Ngân Hàng Công Thương Trung Quốc – Chi Nhánh Hà Nội | ICBKVNVN | ICBC | ICBC Hanoi Branch |
46 | Ngân hàng TNHH Indovina | IABBVNVX | IVB | Indovina Bank Ltd. |
47 | Ngân Hàng KEB Hana – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh | KOEXVN2X | KEB Hana Bank | KEB Hana Bank Ho Chi Minh City Branch |
48 | Ngân Hàng Hana – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh (tên cũ) | HNBNVNVX | KEB Hana Bank | KEB Hana Bank Ho Chi Minh City Branch (Formerly Hana Bank) |
49 | Ngân hàng KEB Hana – Chi nhánh Hà Nội | KOEXVNVX | KEB Hana Bank | KEB Hana Bank, Hanoi Branch |
50 | Ngân Hàng TMCP Kiên Long | KLBKVNVX | Kienlong Bank | Kien Long Commercial Joint Stock Bank |
51 | Ngân Hàng Kookmin Chi Nhánh TP Hồ Chí Minh | CZNBVNVX | Kookmin Bank | Kookmin Bank / Ho Chi Minh City Branch |
52 | Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt | LVBKVNVX | LienVietPostBank | Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank |
53 | Ngân Hàng Malayan Banking Berhad Chi Nhánh Hà Nội | MBBEVNVX | Malayan Banking Berhad | Malayan Banking Berhad |
54 | Ngân Hàng thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam | MCOBVNVX | Maritime Bank | Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank |
55 | Công ty TNHH MTV Chứng khoán Maybank Kim Eng | MKESVNV1 | Maybank Kim Eng Securities Joint Stock Company | Maybank Kim Eng Securities Joint Stock Company |
56 | Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội | MSCBVNVX | MBBank | Military Commercial Joint Stock Bank |
57 | Ngân Hàng TMCP Phát Triển Mê Kông | MDBKVNVX | MDB | Mekong Development Joint Stock Commercial Bank |
58 | Ngân hàng Mega International Commercial Bank Co., Ltd – Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh | ICBCVNVX | Mega International Commercial Bank Co., Ltd. | Mega International Commercial Bank Co., Ltd. |
59 | Công Ty TNHH Mercedes-Benz Việt Nam | DABEVNVX | Mercedes-Benz Vietnam Ltd. | Mercedes-Benz Vietnam Ltd. |
60 | Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long | MHBBVNVX | MHB Bank | Mekong Housing Bank (MHB) |
61 | Ngân Hàng Mizuho Bank, Ltd.- Chi Nhánh Thành Phố Hà Nội | MHCBVNVX | Mizuho Bank, Ltd. | Mizuho Bank, Ltd. |
62 | Ngân hàng Tokyo – Mitsubishi – CN Tp.HCM | BOTKVNVX | MUFG Bank | Bank Of Tokyo-Mitsubishi Ufj, Ltd., The Ho Chi Minh City |
63 | Ngân hàng Thương Mại cổ phần Nam Á | NAMAVNVX | NamABank | Nam A Commercial Joint Stock Bank |
64 | Ngân hàng TMCP Bắc Á | NASCVNVX | NASB | North Asia Commercial Joint – Stock Bank |
65 | Ngân hàng TMCP Quốc Dân | NVBAVNVX | National Citizen Commercial Joint Stock Bank | National Citizen Commercial Joint Stock Bank |
66 | Ngân hàng NongHyup – Chi Nhánh Hà Nội | NACFVNVH | Nonghyup Bank Hanoi Branch | Nonghyup Bank Hanoi Branch |
67 | Ngân hàng TMCP Phương Đông | ORCOVNVX | OCB | Orient Commercial Joint Stock Bank |
68 | Ngân hàng Oversea – Chinese Banking chi nhánh Tp.HCM | OCBCVNVX | OCBC Bank | Oversea-Chinese Banking Corporation Limited |
69 | Ngân Hàng Thương Mại TNHH Một Thành Viên Đại Dương | OJBAVNVX | OceanBank | Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank |
70 | Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | PGBLVNVX | PG Bank | Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank |
71 | Ngân Hàng TNHH MTV Public Việt Nam | VIDPVNV5 | Public Bank Vietnam Limited | Public Bank Vietnam Limited |
72 | Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | WBVNVNVX | PVcomBank | Vietnam Public Joint Stock Commercial Bank (Pvcombank) |
73 | Ngân hàng TMCP Phương Nam | PNBKVNVX | Phuong Nam Bank | Southern Commercial Joint Stock Bank |
74 | Ngân Hàng Sài Gòn Thương Tín | SGTTVNVX | Sacombank | Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank (Sacombank) |
75 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | SAEMVNV1 | Sacombank-SBS | Sacombank Securities Joint Stock Company |
76 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Công Thương | SBITVNVX | Saigon Bank | Saigon Bank For Industry And Trade, The Ho Chi Minh City |
77 | Ngân hàng nhà nước Việt Nam | STBVVNVX | SBV | State Bank Of Vietnam |
78 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | SACLVNVX | SCB | Saigon Commercial Bank |
79 | Ngân Hàng Siam Commercial | SICOVNVX | SCB | The Siam Commercial Bank Pcl.,Ho Chi Minh City Branch |
80 | Ngân Hàng The Shanghai Commercial & Savings Bank , Ltd – Chi Nhánh Đồng Nai | SCSBVNVX | SCSB | The Shanghai Commercial And Savings Bank, Ltd., Dong Nai Branch |
81 | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | SEAVVNVX | SeABank | Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank |
82 | Ngân Hàng Thương Mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | SHBAVNVX | SHB | Sai Gon-Ha Noi Commercial Joint Stock Bank |
83 | Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam | SHBKVNVX | Shinhan Bank | Shinhan Bank Vietnam Limited |
84 | Ngân Hàng Sumitomo Mitsui Banking Corporation – Chi Nhánh Tp.Hồ Chí Minh | SMBCVNVX | SMBC | Sumitomo Mitsui Banking Corporation |
85 | Công Ty CP Chứng Khoán Sài Gòn | SAEPVNV1 | SSI | Sai Gon Securities Incorporation |
86 | Ngân Hàng TNHH MTV Standard Chartered (Việt Nam) | SCBLVNVX | Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited | Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited |
87 | Ngân hàng Taipei Fubon | TPBKVNVX | Taipei Fubon Commercial Bank | Taipei Fubon Commercial Bank |
88 | Ngân Hàng thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam | VTCBVNVX | Techcombank | Vietnam Technological And Commercial Joint Stock Bank |
89 | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | TPBVVNVX | TPBank | Tienphong Commercial Joint Stock Bank |
90 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | TVSJVNV1 | TVS | Thien Viet Securities Joint Stock Company |
91 | Ngân Hàng UOB Việt Nam | UOVBVNVX | UOB | United Overseas Bank Ltd. |
92 | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | VNIBVNVX | VIB | Vietnam International Commercial Joint Stock Bank |
93 | Ngân hàng TMCP Bản Việt – Viet Capital Bank | VCBCVNVX | Viet Capital Bank | Viet Capital Commercial Joint Stock Bank |
94 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | VCSJVNV1 | Viet Capital Securities | Viet Capital Securities Joint Stock Company |
95 | Ngân hàng TMCP Việt Á | VNACVNVX | VietABank | Vietnam-Asia Commercial Joint-Stock Bank, Ha Noi City |
96 | Ngân Hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | VNTTVNVX | VietBank | Viet Nam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank |
97 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương VN | BFTVVNVX | Vietcombank | Joint Stock Commercial Bank For Foreign Trade Of Vietnam |
98 | Ngân Hàng Công Thương Việt Nam | ICBVVNVX | VietinBank | Vietnam Joint Stock Commercial Bank For Industry And Trade (Formerly Vietnam Bank For Industry And Trade) |
99 | Công ty cổ phần chứng khoán Vina | VSJCVNV1 | Vina Securities Jsc | Vina Securities Jsc |
100 | Ngân hàng liên doanh Việt – Thái | VNBKVNVX | Vinasiam Bank | Vinasiam Bank Hochiminh City |
101 | Ngân hàng TM TNHH MTV Xây dựng Việt Nam | GTBAVNVX | VNCB | Construction Commercial Bank of Vietnam |
102 | Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | VNDSVNVX | Vndirect Securities | Vndirect Securities |
103 | Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng | VPBKVNVX | VPBank | Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank (Formerly:Vietnam Jsc Bk For Private Enterprises) |
104 | Ngân hàng liên doanh Việt – Nga | VRBAVNVX | VRB | Vietnam Russia Joint Venture Bank |
105 | Trung tâm lưu ký chứng khoán | VISDVNV1 | VSD | Vietnam Securities Depository |
106 | Ngân hàng Woori Việt Nam | HVBKVNVX | Woori Bank | Woori Bank Vietnam Limited |
Nếu các bạn chưa hiểu Swift Code là gì thì có thể đọc lại bài viết Bank Name – Routing / ABA / Swift Number / Swift Code là gì TẠI ĐÂY nhé!
Swift Code là gì?
Khi giao dịch quốc tế chúng ta không thể nhập tên thường gọi Là một đoạn mã nhận dạng ngân hàng có cấu trúc như sau: AAAABBCCDDD. Trong đó: AAAA: Mã ngân hàng (thường là tên tiếng anh viết tắt). BB: Mã quốc gia (VN). CC: Mã địa phương (VX). DDD: Mã chi nhánh. Có thể có hoặc không.
Swift Code / BIC viết tắt của từ gì?
Swift Code: Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication, BIC: Bank Identifier Code.
Tại sao cần phải biết Bank Name và Swift Code?
Khi giao dịch quốc tế chúng ta không thể nhập tên thường gọi của ngân hàng ví dụ “Ngân Hàng Đông Á”, mà chúng ta sẽ phải biết chính xác tên giao dịch quốc tế (bank name) kèm Swift Code của ngân hàng đó để nhập cho đúng.